Type|loại Density|mật độ Num/m2|số lượng/m2 Num/sq.yd|số lượng/sq.yd Face|Bề mặt MaxNumber|số lượng lớn nhất Length|chiều dài RootWidth|chiều rộng cơ bản Stiffness|độ cứng TopJitter|biên độ đỉnh WidthJitter|biên độ rộng StiffnessJitter|biên độ cứng Divide|chia đoạn cho lá Valid Distance|khoảng cách hợp lệ direction|hướng theo trục force|lực Make by Component|tạo component Units|đơn vị PRESET?|lựa chọn thiết lập Load Preset|mở thiết lập Save NewPreset|lưu thiết lập mới Assign to Material|chỉ định chất liệu Get From Material|lấy chất liệu Make Fur|tạo FUR default|mặc định Fur settings.|cài đặt FUR BLANK to Start Fur|bỏ trống để tạo FUR Add|chèn Input preset name|nhập tên thiết lập PRESET_NAME|tên thiết lập yes|có no|không fur_instance|mẫu FUR No selection.|không lựa chọn Calc|tính toán Polygons|đa giác waste time is|thời gian tiêu hao sec|giây fur_en|fur_en metric|hệ mét imperial|độ nhọn mũi Linear|tuyến tính Arch|hình cung Leaf|hình lá Rectanguler|hình chữ nhật Box|hộp crowd place setting|thiết lập khu vực đặt nhóm SizeJitter|kích cỡ biên độ StandUp|vị trí CompList|danh sách component Check On ALL|chọn hết Check Off ALL|bỏ chọn Update complist|cập nhật danh sách component Make crowd|tạo nhóm